bảng vàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảng vàng+ noun
- List of successful candidates (in feudal pre-Court and Court competition exams)
- Roll of honours
- bảng vàng thi đua
the roll of honours of the emulation movement
- bảng vàng danh dự
a certificate given to families with many members in the army
- bảng vàng thi đua
Lượt xem: 735